Tính Chất Vật Lý
Tính Chất Hóa Học
D50
5.2±0.5 µm
Độ hấp thụ nước
0,17%
Hàm lượng CaCo3
≤ 98.5%
D97
20±1 µm
Độ mài mòn sâu
376mm3
Hàm lượng MgO
≤ 0.02%
Mesh
1000 mesh
Độ cứng
4 Moh
Hàm lượng Fe2O3
≤ 0.01%
Độ trắng
≥98%
Mật độ
2.67 g/cm3
Hàm lượng Al2O3
0,02%
Độ sáng
≥96%
Độ thấm dầu
24 (ml/100g)
Hàm lượng SiO2
0,08%
Độ ẩm
≤0.25%
Trọng lượng riêng
2.7g/cm3